Thông số kỹ thuật
| Pin | 21V - 4.0Ah |
| Đầu kẹp mũi | Φ13mm |
| Tốc độ không tải |
Thấp: 0 - 600 v/phút Cao: 0 - 2200 v/phút |
| Tốc độ đập |
Thấp: 0 - 9000 lần/phút Cao: 0 - 33000 lần/phút |
| Khả năng khoan |
Thép: Φ13mm Gỗ: Φ36mm Bê tông nhẹ: Φ13mm |
| Lực vặn tối đa | 160 N.m |
| Cài đặt lực vặn | 20+1+1 |
| Trọng lượng tịnh | 1.66kg |
| Máy gồm | 02 pin và 01 sạc |